Khi áp dụng màu sắc trong phong thủy, không nên cứng nhắc phải chọn màu hợp với mình. Dưới đây là bảng tra màu sắc phong thủy theo năm sinh bạn đọc có thể tham khảo.

Lưu ý:

1. Màu sắc tương ứng với các ngũ hành như sau:

– Ngũ hành Thổ: vàng, nâu.

– Ngũ hành Kim: trắng, xám.

– Ngũ hành Thủy: đen, xanh nước biển.

– Ngũ hành Mộc: xanh lá cây.

– Ngũ hành Hỏa: đỏ, hồng, tím.

2. Bảng dưới đây dựa vào năm sinh để tìm ngũ hành kết hợp giữa Niên Mệnh và Cung Mệnh

– Niên Mệnh: chủ về các mối quan hệ.

– Cung Mệnh: chủ về tài lộc.

Đây là cách tra nhanh dựa vào năm sinh (lịch tiết khí). Nếu muốn biết ngũ hành cần thiết nhất đối với mình (hay còn gọi là Dụng Thần), cần dựa vào đủ 4 yếu tố: năm, tháng, ngày, giờ sinh. Cách tìm Dụng Thần khá phức tạp nên không đề cập ở đây. Có thể ngũ hành bạn chọn xấu về Niên Mệnh hay Cung Mệnh, nhưng vẫn có thể phù hợp với bạn nếu đó là Dụng Thần hoặc ngược lại.

3. Màu sắc chỉ có tác dụng hỗ trợ, chứ không có tính quyết định về phong thủy. Vậy nên, khi áp dụng màu sắc trong phong thủy, không nên cứng nhắc phải chọn màu hợp với mình, hoàn toàn có thể chọn màu theo sở thích hoặc thẩm mỹ, vì nó đem đến niềm vui, sự tự tin cho người sử dụng, đó là phong thủy dễ thấy nhất.

Bảng tra màu sắc theo năm sinh

STT

Năm sinh

Nạp Âm
(Niên Mệnh)

Cung Phi
(Cung Mệnh)

Ngũ Hành
đề xuất

Cung Phi
(Cung Mệnh)

Ngũ Hành
đề xuất

Nam

Nữ

1

1924

Giáp Tý

Hải Trung Kim

Tốn Mộc

Thủy

Khôn Thổ

Thổ

2

1925

Ất Sửu

Hải Trung Kim

Chấn Mộc

Thủy

Chấn Mộc

Thủy

3

1926

Bính Dần

Lư Trung Hỏa

Khôn Thổ

Hỏa

Tốn Mộc

Mộc

4

1927

Đinh Mão

Lư Trung Hỏa

Khảm Thuỷ

Mộc

Khôn Thổ

Hỏa

5

1928

Mậu Thìn

Đại Lâm Mộc

Ly Hoả

Mộc

Càn Kim

Thủy

6

1929

Kỷ Tỵ

Đại Lâm Mộc

Cấn Thổ

Hỏa

Đoài Kim

Thủy

7

1930

Canh Ngọ

Lộ Bàng Thổ

Đoài Kim

Thổ

Cấn Thổ

Thổ, Hỏa

8

1931

Tân Mùi

Lộ Bàng Thổ

Càn Kim

Thổ

Ly Hoả

Hỏa, Mộc

9

1932

Nhâm Thân

Kiếm Phong Kim

Khôn Thổ

Thổ

Khảm Thuỷ

Kim

10

1933

Quý Dậu

Kiếm Phong Kim

Tốn Mộc

Thủy

Khôn Thổ

Thổ, Hỏa

11

1934

Giáp Tuất

Sơn Đầu Hỏa

Chấn Mộc

Mộc

Chấn Mộc

Mộc

12

1935

Ất Hợi

Sơn Đầu Hỏa

Khôn Thổ

Hỏa

Tốn Mộc

Mộc

13

1936

Bính Tý

Giản Hạ Thủy

Khảm Thuỷ

Thủy, Kim

Khôn Thổ

Kim

14

1937

Đinh Sửu

Giản Hạ Thủy

Ly Hoả

Mộc

Càn Kim

Kim

15

1938

Mậu Dần

Thành Đầu Thổ

Cấn Thổ

Thổ, Hỏa

Đoài Kim

Thổ

16

1939

Kỷ Mão

Thành Đầu Thổ

Đoài Kim

Thổ

Cấn Thổ

Thổ, Hỏa

17

1940

Canh Thìn

Bạch Lạp Kim

Càn Kim

Kim, Thổ

Ly Hoả

Thổ

18

1941

Tân Tỵ

Bạch Lạp Kim

Khôn Thổ

Thổ

Khảm Thuỷ

Kim

19

1942

Nhâm Ngọ

Dương Liễu Mộc

Tốn Mộc

Mộc, Thủy

Khôn Thổ

Hỏa

20

1943

Quý Mùi

Dương Liễu Mộc

Chấn Mộc

Mộc, Thủy

Chấn Mộc

Mộc, Thủy

21

1944

Giáp Thân

Tuyền Trung Thủy

Khôn Thổ

Kim

Tốn Mộc

Thủy

22

1945

Ất Dậu

Tuyền Trung Thủy

Khảm Thuỷ

Thủy, Kim

Khôn Thổ

Kim

23

1946

Bính Tuất

Ốc Thượng Thổ

Ly Hoả

Hỏa

Càn Kim

Thổ

24

1947

Đinh Hợi

Ốc Thượng Thổ

Cấn Thổ

Thổ, Hỏa

Đoài Kim

Thổ

25

1948

Mậu Tý

Tích Lịch Hỏa

Đoài Kim

Thổ

Cấn Thổ

Hỏa

26

1949

Kỷ Sửu

Tích Lịch Hỏa

Càn Kim

Thổ

Ly Hoả

Hỏa, Mộc

27

1950

Canh Dần

Tùng Bách Mộc

Khôn Thổ

Hỏa

Khảm Thuỷ

Thủy

28

1951

Tân Mão

Tùng Bách Mộc

Tốn Mộc

Mộc, Thủy

Khôn Thổ

Hỏa

29

1952

Nhâm Thìn

Trường Lưu Thủy

Chấn Mộc

Thủy

Chấn Mộc

Thủy

30

1953

Quý Tỵ

Trường Lưu Thủy

Khôn Thổ

Kim

Tốn Mộc

Thủy

31

1954

Giáp Ngọ

Sa Trung Kim

Khảm Thủy

Kim

Khôn Thổ

Thổ

32

1955

Ất Mùi

Sa Trung Kim

Ly Hoả

Thổ

Càn Kim

Kim, Thổ

33

1956

Bính Thân

Sơn Hạ Hỏa

Cấn Thổ

Hỏa

Đoài Kim

Thổ

34

1957

Đinh Dậu

Sơn Hạ Hỏa

Đoài Kim

Thổ

Cấn Thổ

Hỏa

35

1958

Mậu Tuất

Bình Địa Mộc

Càn Kim

Thủy, Kim

Ly Hoả

Mộc

36

1959

Kỷ Hợi

Bình Địa Mộc

Khôn Thổ

Hỏa

Khảm Thuỷ

Thủy, Kim

37

1960

Canh Tý

Bích Thượng Thổ

Tốn Mộc

Hỏa

Khôn Thổ

Hỏa, Thổ

38

1961

Tân Sửu

Bích Thượng Thổ

Chấn Mộc

Hỏa

Chấn Mộc

Hỏa

39

1962

Nhâm Dần

Kim Bạch Kim

Khôn Thổ

Thổ

Tốn Mộc

Thủy

40

1963

Quý Mão

Kim Bạch Kim

Khảm Thuỷ

Kim

Khôn Thổ

Thổ

41

1964

Giáp Thìn

Phú Đăng Hỏa

Ly Hoả

Hỏa, Mộc

Càn Kim

Thổ

42

1965

Ất Tỵ

Phú Đăng Hỏa

Cấn Thổ

Hỏa

Đoài Kim

Thổ

43

1966

Bính Ngọ

Thiên Hà Thủy

Đoài Kim

Kim, Thổ

Cấn Thổ

Kim, Thổ

44

1967

Đinh Mùi

Thiên Hà Thủy

Càn Kim

Kim, Thổ

Ly Hoả

Mộc

45

1968

Mậu Thân

Đại Trạch Thổ

Khôn Thổ

Thổ, Hỏa

Khảm Thuỷ

Kim

46

1969

Kỷ Dậu

Đại Trạch Thổ

Tốn Mộc

Mộc, Hỏa

Khôn Thổ

Thổ, Hỏa

47

1970

Canh Tuất

Thoa Xuyến Kim

Chấn Mộc

Thủy

Chấn Mộc

Thủy

48

1971

Tân Hợi

Thoa Xuyến Kim

Khôn Thổ

Thổ

Tốn Mộc

Thủy

49

1972

Nhâm Tý

Tang Đố Mộc

Khảm Thuỷ

Thủy

Khôn Thổ

Hỏa

50

1973

Quý Sửu

Tang Đố Mộc

Ly Hoả

Mộc

Càn Kim

Thủy

51

1974

Giáp Dần

Đại Khe Thủy

Cấn Thổ

Kim

Đoài Kim

Kim

52

1975

Ất Mão

Đại Khe Thủy

Đoài Kim

Kim

Cấn Thổ

Kim

53

1976

Bính Thìn

Sa Trung Thổ

Càn Kim

Thổ

Ly Hoả

Hỏa

54

1977

Đinh Tỵ

Sa Trung Thổ

Khôn Thổ

Thổ, Hỏa

Khảm Thuỷ

Kim

55

1978

Mậu Ngọ

Thiên Thượng Hỏa

Tốn Mộc

Mộc, Thủy

Khôn Thổ

Hỏa

56

1979

Kỷ Mùi

Thiên Thượng Hỏa

Chấn Mộc

Mộc, Thủy

Chấn Mộc

Mộc, Thủy

57

1980

Canh Thân

Thạch Lựu Mộc

Khôn Thổ

Hỏa

Tốn Mộc

Mộc, Thủy

59

1982

Nhâm Tuất

Đại Hải Thủy

Ly Hoả

Mộc

Càn Kim

Kim

60

1983

Quý Hợi

Đại Hải Thủy

Cấn Thổ

Kim, Thổ

Đoài Kim

Kim

61

1984

Giáp Tý

Hải Trung Kim

Đoài Kim

Kim, Thổ

Cấn Thổ

Thổ

62

1985

Ất Sửu

Hải Trung Kim

Càn Kim

Kim, Thổ

Ly Hoả

Thổ

63

1986

Bính Dần

Lư Trung Hỏa

Khôn Thổ

Hỏa

Khảm Thuỷ

Mộc

64

1987

Đinh Mão

Lư Trung Hỏa

Tốn Mộc

Mộc

Khôn Thổ

Hỏa

65

1988

Mậu Thìn

Đại Lâm Mộc

Chấn Mộc

Mộc, Thủy

Chấn Mộc

Mộc, Thủy

66

1989

Kỷ Tỵ

Đại Lâm Mộc

Khôn Thổ

Hỏa

Tốn Mộc

Mộc, Thủy

67

1990

Canh Ngọ

Lộ Bàng Thổ

Khảm Thuỷ

Kim

Cấn Thổ

Thổ, Hỏa

68

1991

Tân Mùi

Lộ Bàng Thổ

Ly Hoả

Hỏa, Mộc

Càn Kim

Thổ

69

1992

Nhâm Thân

Kiếm Phong Kim

Cấn Thổ

Thổ, Hỏa

Đoài Kim

Kim, Thổ

70

1993

Quý Dậu

Kiếm Phong Kim

Đoài Kim

Kim, Thổ

Cấn Thổ

Thổ, Hỏa

71

1994

Giáp Tuất

Sơn Đầu Hỏa

Càn Kim

Thổ

Ly Hoả

Hỏa, Mộc

72

1995

Ất Hợi

Sơn Đầu Hỏa

Khôn Thổ

Hỏa

Khảm Thuỷ

Mộc

73

1996

Bính Tý

Giản Hạ Thủy

Tốn Mộc

Thủy

Khôn Thổ

Kim

74

1997

Đinh Sửu

Giản Hạ Thủy

Chấn Mộc

Thủy

Chấn Mộc

Thủy

75

1998

Mậu Dần

Thành Đầu Thổ

Khôn Thổ

Thổ, Hỏa

Tốn Mộc

Hỏa

76

1999

Kỷ Mão

Thành Đầu Thổ

Khảm Thuỷ

Kim

Cấn Thổ

Thổ, Hỏa

77

2000

Canh Thìn

Bạch Lạp Kim

Ly Hoả

Thổ

Càn Kim

Kim, Thổ

78

2001

Tân Tỵ

Bạch Lạp Kim

Cấn Thổ

Thổ

Đoài Kim

Kim, Thổ

79

2002

Nhâm Ngọ

Dương Liễu Mộc

Đoài Kim

Thủy

Cấn Thổ

Hỏa

80

2003

Quý Mùi

Dương Liễu Mộc

Càn Kim

Thủy

Ly Hoả

Mộc

81

2004

Giáp Thân

Tuyền Trung Thủy

Khôn Thổ

Kim

Khảm Thuỷ

Thủy, Kim

82

2005

Ất Dậu

Tuyền Trung Thủy

Tốn Mộc

Thủy

Khôn Thổ

Kim

83

2006

Bính Tuất

Ốc Thượng Thổ

Chấn Mộc

Hỏa

Chấn Mộc

Hỏa

84

2007

Đinh Hợi

Ốc Thượng Thổ

Khôn Thổ

Thổ, Hỏa

Tốn Mộc

Hỏa

85

2008

Mậu Tý

Tích Lịch Hỏa

Khảm Thuỷ

Mộc, Thủy

Cấn Thổ

Hỏa

86

2009

Kỷ Sửu

Tích Lịch Hỏa

Ly Hoả

Hỏa, Mộc

Càn Kim

Thổ

87

2010

Canh Dần

Tùng Bách Mộc

Cấn Thổ

Hỏa

Đoài Kim

Thủy

88

2011

Tân Mão

Tùng Bách Mộc

Đoài Kim

Thủy

Cấn Thổ

Hỏa

89

2012

Nhâm Thìn

Trường Lưu Thủy

Càn Kim

Kim

Ly Hoả

Mộc

90

2013

Quý Tỵ

Trường Lưu Thủy

Khôn Thổ

Kim

Khảm Thuỷ

Thủy, Kim

91

2014

Giáp Ngọ

Sa Trung Kim

Tốn Mộc

Thủy

Khôn Thổ

Thổ

92

2015

Ất Mùi

Sa Trung Kim

Chấn Mộc

Thủy

Chấn Mộc

Thủy

93

2016

Bính Thân

Sơn Hạ Hỏa

Khôn Thổ

Hỏa

Tốn Mộc

Mộc

94

2017

Đinh Dậu

Sơn Hạ Hỏa

Khảm Thuỷ

Mộc

Cấn Thổ

Hỏa

95

2018

Mậu Tuất

Bình Địa Mộc

Ly Hoả

Mộc

Càn Kim

Thủy, Kim

96

2019

Kỷ Hợi

Bình Địa Mộc

Cấn Thổ

Hỏa

Đoài Kim

Thủy, Kim

97

2020

Canh Tý

Bích Thượng Thổ

Đoài Kim

Thổ

Cấn Thổ

Thổ, Hỏa

98

2021

Tân Sửu

Bích Thượng Thổ

Càn Kim

Thổ

Ly Hoả

Hỏa

99

2022

Nhâm Dần

Kim Bạch Kim

Khôn Thổ

Thổ

Khảm Thuỷ

Kim

100

2023

Quý Mão

Kim Bạch Kim

Tốn Mộc

Thủy

Khôn Thổ

Thổ

101

2024

Giáp Thìn

Phú Đăng Hỏa

Chấn Mộc

Mộc

Chấn Mộc

Mộc

102

2025

Ất Tỵ

Phú Đăng Hỏa

Khôn Thổ

Hỏa

Tốn Mộc

Mộc

103

2026

Bính Ngọ

Thiên Hà Thủy

Khảm Thủy

Thủy, Kim

Cấn Thổ

Thổ, Kim

104

2027

Đinh Mùi

Thiên Hà Thủy

Ly Hỏa

Mộc

Càn Kim

Thổ, Kim

105

2028

Mậu Thân

Đại Trạch Thổ

Cấn Thổ

Thổ, Hỏa

Đoài Kim

Thổ


Nguồn Cafe Land